Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Hoa_Kỳ Thành tích quốc tếSau thành tích đạt hạng ba ở tại trong World Cup 1930,Mỹ vào tứ kết năm 2002.
Thành tích tại giải vô địch thế giới | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Kết quả | Trận | Thắng | Hoà[5] | Thua | BT | BB |
1930 | Hạng ba[6] | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 |
1934 | Vòng 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7 |
1938 | Bỏ cuộc | ||||||
1950 | Vòng 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 |
1954 ↓ 1986 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1990 | Vòng 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 6 |
1994 | Vòng 2 | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 |
1998 | Vòng 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 |
2002 | Tứ kết | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 |
2006 | Vòng 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 |
2010 | Vòng 2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 |
2014 | Vòng 2 | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 |
2018 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
2022 | Chưa xác định | ||||||
2026 | Đồng chủ nhà | ||||||
Tổng cộng | 10/20 1 lần: Hạng ba | 32 | 8 | 6 | 18 | 36 | 60 |
Năm | Kết quả | St | T | H[5] | B | Bt | Bb |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1992 | Hạng ba | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 |
1995 | Không giành quyền tham dự | ||||||
1997 | |||||||
1999 | Hạng ba | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 3 |
2001 | Không giành quyền tham dự | ||||||
2003 | Vòng 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 |
=2005 | Không giành quyền tham dự | ||||||
2009 | Á quân | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 9 |
2013 | Không giành quyền tham dự | ||||||
2017 | |||||||
Tổng cộng | 4/10 1 lần: Á quân | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 20 |
VĐBĐ CONCACAF & Cúp Vàng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | Số trận | Thắng | Hoà* | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
1963 đến 1967 | Không tham dự | ||||||
1969 đến 1981 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1985 | Vòng bảng | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 |
1989 | Á quân | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 3 |
1991 | Vô địch | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 3 |
1993 | Á quân | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 5 |
1996 | Hạng ba | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 3 |
1998 | Á quân | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 |
2000 | Tứ kết | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 |
2002 | Vô địch | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 1 |
2003 | Hạng ba | 5 | 4 | 0 | 1 | 13 | 4 |
2005 | Vô địch | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 3 |
2007 | Vô địch | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 3 |
2009 | Á quân | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 |
2011 | Á quân | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 6 |
2013 | Vô địch | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 4 |
2015 | Hạng tư | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 5 |
2017 | Vô địch | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 4 |
2019 | Á quân | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 2 |
Tổng | 6 lần vô địch | 91 | 67 | 13 | 11 | 172 | 61 |
Giải vô địch bóng đá NAFC | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | Số trận | Thắng | Hoà* | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
1947 | 3rd | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 10 |
1949 | 2nd | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 15 |
1990 | Không tham dự | ||||||
1991 | 2nd | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 |
Tổng | 3/4 | 8 | 2 | 2 | 4 | 14 | 27 |
Năm | Thành tích | Thứ hạng | Pld | W | D | L | GF | GA |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1916–1991 | Không tham dự | |||||||
1993 | Vòng bảng | 12/12 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 |
1995 | Hạng tư | 4/12 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 7 |
1997–2004 | Không tham dự | |||||||
2007 | Vòng bảng | 12/12 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 |
2011–2015 | Không tham dự | |||||||
2016 | Hạng tư | 4/16 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 8 |
2019 | Không tham dự | |||||||
Tổng cộng | 2 lần hạng tư | 4/46 | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 29 |
Năm | Thành tích | Thứ hạng | Pld | W | H | L | GF | GA |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1896 | Không tổ chức | |||||||
1900 | Không tham dự | |||||||
1904 | Huy chương bạc | 2nd | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 7 |
1904 | Huy chương đồng | 3rd | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 6 |
1908 | Không tham dự | |||||||
1912 | ||||||||
1920 | ||||||||
1924 | Vòng 16 đội | 9/16 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 |
1928 | Vòng 16 đội | 9/16 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 11 |
1932 | Không tổ chức | |||||||
1936 | Vòng 16 đội | 9/16 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1948 | Vòng 16 đội | 9/16 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 9 |
1952 | Vòng 32 đội | 17/32 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 8 |
1956 | Tứ kết | 5/8 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 9 |
1960 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1964 | ||||||||
1968 | ||||||||
1972 | Vòng bảng | 14/16 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 10 |
1976 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1980 | Vượt qua vòng loại nhưng không thi đấu vì lí do chính trị | |||||||
1984 | Vòng bảng | 9/16 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 |
1988 | Vòng bảng | 12/16 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 |
Tổng cộng | 10/19 | 1 lần huy chương bạc | 22 | 3 | 6 | 13 | 13 | 71 |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Hoa_Kỳ Thành tích quốc tếLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí MinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Hoa_Kỳ http://www.fifa.com/associations/association=usa/i... http://www.fifa.com/worldcup/archive/edition=1/ind... http://www.ussoccer.com/media-library/videos/us-me... http://www.guardian.co.uk/football/2010/jun/26/usa... https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/ranking-ta... https://www.ussoccer.com/stories/2020/02/internati... https://www.ussoccer.com/stories/2020/03/us-soccer... https://www.eloratings.net/ https://web.archive.org/web/20130522002015/http://... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:United...